S304/S304 Ex CẢM BIẾN GIÁM SÁT KHÍ THẢI SINTROL VIETNAM
DUST MONITOR SENSOR
Model: S304/S304 Ex
Hãng sản xuất: Sintrol
Nhà phân phối: DIGIHU Vietnam
Hệ thống giám sát khí thải có thể được hiệu chỉnh để ra chỉ số mg/m3
Đối với các ứng dụng yêu cầu thông số chính xác tuyệt đối của nồng độ bụi, S304 có thể được người dùng hiệu chỉnh ngõ ra mg/m3. Một khi được hiệu chỉnh, bộ giám sát nồng độ bụi có thể cho khách hàng biết được chính xác lượng bụi đang có tại vị trí được lắp đặt.
S304 được trang bị thêm tín hiệu 4-20mA và 2 relay báo động độc lập có thể được sử dụng để tối ưu hoạt động tại nhà máy.
Tính năng
- Dễ dàng khởi động và vận hành;
- Thiết kế phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt;
- Công nghệ tiên tiến;
- Đo nồng độ bụi chính xác;
- Dải đo rộng;
- Giới hạn đo nhỏ nhất 0,01 mg/m3
- Hiệu chỉnh dễ dàng;
- Bù trừ tốc độ lưu lượng (tùy chọn);
- Kiểm tra tự động Zero and Span;
- 2 trạng thái, 4-20mA, RS485, USB
- tùy chọn relay và tính năng không dây;
- Hiển thị LED, giao diện đơn giản, LED 3 màu;
S304 Ex đạt chuẩn IECEx/ATEX
Dòng Ex phù hợp với môi trường hoạt động trong nhà Zone 20, 21 và 22; Zone 21 và 22 đối với ngoài trời.
Ứng Dụng
Giám Sát Lọc Bụi Vải
|
|
Hệ Thống Giám Sát Băng Tải Khí Nén
|
|
Hệ thống tuần hoàn không khí
|
|
Đo nồng độ bụi trong môi trường nhiệt độ cao như Nhà máy năng lượng, Thép, Xi Măng & Hóa chất
|
|
Đo nồng độ bụi để lò cao
|
Tùy chọn đầu dò và kết nổi
Đầu dò tiêu chuẩn đã bao gồm Ngàm.
Dòng S300 tiêu chuẩn đi kèm với đầu dò 500mm, làm từ vật liệu thép không gỉ 316L và lớp cách điện Ryton. Đầu dò này chịu được nhiệt độ lên tới 300 °C và áp suất lên tới 600 kPa. Ngàm đi kèm cho phép thao tác tháo lắp dễ dàng thiết bị. Điều này rất tiện lợi trong môi trường lắp đặt mà yêu cầu đầu dò phải được vệ sinh thường xuyên. |
|
Tùy chọn chiều dài đầu dò và lớp phủ Tùy chọn chiều dài đầu dò phù hợp với từng ứng dụng tại nhà máy. Bụi ướt và mang tính bào mòn có thể bám trên đầu dò gây nên những ảnh hưởng độ chính xác và độ tin cậy của bộ giám sát. Để tránh hiện tượng này, Sintrol đã đưa ra các tùy chọn về vỏ bọc đối với từng điều kiện môi trường khác nhau:a) Bọc Teflon cho môi trường ướt và dính, nhiệt độ < 250 °C điều kiện hoạt động không khắc nghiệt;b) Bọc Kim cương đối với môi trường mang tính mài mòn cao c) Bọc Salokote cho môi trường ẩm ướt và mang tính mài mòn, chiều dài tối đa 500mm |
|
Tùy chọn Lọc Khí
Được sử dụng trên đầu dò dùng trong môi trường có nồng độ bụi cao. Lọc khí cho phép đầu dò sạch, tránh bụi bám. |
|
Tùy chọn Đầu dò nhiệt độ cao/ áp suất lớn
Đầu dọ nhiệt độ cao/ áp suất lớn có thể được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ lên tới 700 °C/ áp suất lên đến 6000 kPa. Lọc khí sẽ không được lắp trong trường hợp này. Mặt bích kết nối sẽ được chọn để đáp ứng từng ứng dụng tại nhà máy. |
Sản phẩm liên quan
Code | Model |
PC901022 | S303 |
PC901025 | S304 |
PC901026 | S305QAL |
PC901000 | Signal Generator |
PC901043 | S303 EX |
PC901046 | S304 EX |
S305QAL with Ex approval | |
PC901013 | S201 |
PC901012 | S203 |
PC901014 | S201 EX |
PC901024 | S203 EX |
MC901095 | Standard Probe Options:Stainless steel 316L Ø 10 mmRYTON insulator |
MC901164 | Standard Probe Options:Stainless steel 316L Ø 10 mmRYTON insulator |
MC901109 | Standard Probe Options:Stainless steel 316L Ø 10 mmRYTON insulator |
MC901111 | Standard Probe Options:Stainless steel 316L Ø 10 mmRYTON insulator |
MC901096 | PTFE Coated Probes:to avoid bridging at high relative humidity processes and sticky materials <250 C, not for Ex model |
MC901072 | PTFE Coated Probes:to avoid bridging at high relative humidity processes and sticky materials <250 C, not for Ex model |
MC901085 | PTFE Coated Probes:to avoid bridging at high relative humidity processes and sticky materials <250 C, not for Ex model |
MC901098 | PTFE Coated Probes:to avoid bridging at high relative humidity processes and sticky materials <250 C, not for Ex model |
MC901110 | PTFE Coated Probes:to avoid bridging at high relative humidity processes and sticky materials <250 C, not for Ex model |
MC901180 | Diamond Coated Probe Extensions |
MC901181 | Diamond Coated Probe Extensions |
MC901150 | ESPY Probe for S203 and S303 |
MC901149 | ESPY Probe for S203 and S304 |
MC901151 | ESPY Probe for S203 and S305 |
FC900024 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
CC900048 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC901165 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC900213 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
EC900041 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
OC900007 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC900229 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC900034 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC900033 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC901018 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC901019 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
MC900203 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
OC900075 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
EC900010 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
PC900087 | Accessories for S200 Series and S300 Series |
PC901005 | S100 Series |
PC901010 | S100 Series |
PC900400 | Snifter Series |
PC900410 | Snifter Series |
PC900033 | Snifter Series |
EC900041 | Accessories for S100 and Snifter Series |
PC900056 | Accessories for S100 and Snifter Series |
MC900081 | Accessories for S100 and Snifter Series |
PC901600 | Dumo Series – Ambient Air Monitoring |
PC901080 | Dumo Series – Ambient Air Monitoring |
MC900130 | Accessories for DumoPro |
MC900222 | Accessories for DumoPro |
MC900237 | Accessories for DumoPro |
FC900162 | Accessories for DumoPro |
CC900047 | Accessories for DumoPro |
EC900041 | Accessories for DumoPro |
PS900235 | Accessories for DumoPro |
PS900236 | Accessories for DumoPro |
PC900046 | S300 Series |
PC900045 | S300 Series |
PC900043 | S300 Series |
PC900042 | S300 Series |
PC900040 | S300 Series |
PC900039 | S300 Series |
MC900075 | S300 Series |
MC900075 | S300 Series |
MC900068 | S300 Series |
MC900068 | S300 Series |
MC900151 | S300 Series |
MC900151_12 | S300 Series |
DustTool 2 | Networks and Software |
OC900074 | Networks and Software |
PC900091 | Networks and Software |
AB7701 | Networks and Software |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.